108
LW
M. Reus
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
LW 108 CAM 108
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
25
100
104
105
105
101
105
86
104
104
75
76
83
83
87
87
75
Tốc độ
99
Sút
103
Chuyền bóng
106
Rê bóng
104
Phòng thủ
62
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
106
Lực sút
101
Sút xa
99
Chọn vị trí
113
Vô lê
97
Penalty
101
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
105
Chuyền dài
100
Đá phạt
104
Sút xoáy
109
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
99
Phản ứng
99
Kèm người
54
Lấy bóng
69
Cắt bóng
60
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
91
Thể lực
101
Quyết đoán
97
Nhảy
85
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%