106
CAM
M. Reus
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
CAM 106 CF 105
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
99
102
102
102
98
103
86
102
102
77
77
84
84
88
88
77
Tốc độ
100
Sút
99
Chuyền bóng
104
Rê bóng
102
Phòng thủ
66
Thể chất
92
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
99
Lực sút
101
Sút xa
97
Chọn vị trí
107
Vô lê
100
Penalty
104
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
105
Chuyền dài
94
Đá phạt
102
Sút xoáy
105
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
103
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
61
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
90
Thể lực
97
Quyết đoán
95
Nhảy
87
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%