94
CAM
M. Reus
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
CAM 94 ST 90
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
36
87
90
90
90
89
91
79
89
89
71
72
76
76
80
80
71
Tốc độ
71
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
66
Thể chất
75
Tốc độ
68
Tăng tốc
76
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
93
Vô lê
94
Penalty
92
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
92
Chuyền dài
88
Đá phạt
95
Sút xoáy
97
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
87
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
72
Lấy bóng
61
Cắt bóng
69
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Quyết đoán
65
Nhảy
72
Bình tĩnh
96
TM đổ người
30
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
31
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%