91
CAM
M. Reus
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
CAM 91 CF 90
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
25
84
87
88
88
85
88
75
88
88
69
69
75
75
78
78
69
Tốc độ
89
Sút
82
Chuyền bóng
90
Rê bóng
90
Phòng thủ
65
Thể chất
75
Tốc độ
92
Tăng tốc
87
Dứt điểm
78
Lực sút
87
Sút xa
82
Chọn vị trí
89
Vô lê
89
Penalty
92
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
90
Chuyền dài
89
Đá phạt
89
Sút xoáy
94
Rê bóng
95
Giữ bóng
84
Khéo léo
92
Thăng bằng
86
Phản ứng
88
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
55
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Quyết đoán
59
Nhảy
82
Bình tĩnh
90
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%