101
CAM
M. Reus
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Reus
CAM 101 LW 100
|
|
31.05.1989
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
22
93
97
97
97
92
98
76
97
97
65
65
74
74
78
78
65
Tốc độ
97
Sút
95
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
50
Thể chất
83
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
96
Lực sút
93
Sút xa
95
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
95
Chuyền dài
94
Đá phạt
95
Sút xoáy
102
Rê bóng
99
Giữ bóng
98
Khéo léo
98
Thăng bằng
92
Phản ứng
94
Kèm người
47
Lấy bóng
47
Cắt bóng
53
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
82
Thể lực
91
Quyết đoán
79
Nhảy
83
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2024~ LA Galaxy
2012~ Borussia Dortmund
2012~2024 Borussia Dortmund
2009~2012 Borussia Mönchenglatbach
2008~2009 로트바이스 알렌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%