88
LW
S. Mané
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 88 RW 88 LM 87
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
83
85
85
85
78
84
65
84
84
59
59
66
66
68
68
59
Tốc độ
92
Sút
82
Chuyền bóng
77
Rê bóng
87
Phòng thủ
48
Thể chất
74
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
85
Lực sút
82
Sút xa
78
Chọn vị trí
89
Vô lê
73
Penalty
73
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
74
Chuyền dài
73
Đá phạt
66
Sút xoáy
75
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
89
Kèm người
47
Lấy bóng
47
Cắt bóng
41
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Quyết đoán
74
Nhảy
81
Bình tĩnh
81
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
23
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%