100
LW
S. Mané
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 100
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
96
97
97
97
88
95
74
96
96
69
69
75
75
78
78
69
Tốc độ
103
Sút
95
Chuyền bóng
89
Rê bóng
98
Phòng thủ
56
Thể chất
86
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
102
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
102
Vô lê
88
Penalty
83
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
90
Chuyền dài
81
Đá phạt
76
Sút xoáy
94
Rê bóng
100
Giữ bóng
94
Khéo léo
100
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
57
Lấy bóng
58
Cắt bóng
45
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
83
Thể lực
93
Quyết đoán
85
Nhảy
95
Bình tĩnh
98
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%