106
LW
S. Mané
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 106 CF 106
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
102
103
103
103
94
102
79
102
102
72
72
78
78
82
82
72
Tốc độ
106
Sút
102
Chuyền bóng
96
Rê bóng
104
Phòng thủ
55
Thể chất
97
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
108
Lực sút
98
Sút xa
98
Chọn vị trí
108
Vô lê
101
Penalty
90
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
96
Chuyền dài
92
Đá phạt
85
Sút xoáy
99
Rê bóng
108
Giữ bóng
96
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
110
Kèm người
61
Lấy bóng
43
Cắt bóng
46
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
91
Thể lực
103
Quyết đoán
104
Nhảy
100
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 59 - Chẵn 19
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%