78
LM
S. Mané
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LM 78 RM 78 CF 79
|
|
10.04.1992
174cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
75
76
76
76
70
76
58
75
75
52
53
57
57
60
60
52
Tốc độ
76
Sút
74
Chuyền bóng
71
Rê bóng
78
Phòng thủ
40
Thể chất
67
Tốc độ
77
Tăng tốc
76
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
68
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
71
Chuyền dài
65
Đá phạt
58
Sút xoáy
70
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
80
Kèm người
39
Lấy bóng
39
Cắt bóng
33
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Quyết đoán
68
Nhảy
77
Bình tĩnh
76
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%