94
LW
S. Mané
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 94 LM 93
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
90
91
91
91
82
90
67
90
90
61
61
68
68
71
71
61
Tốc độ
100
Sút
87
Chuyền bóng
82
Rê bóng
94
Phòng thủ
46
Thể chất
80
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
89
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
93
Vô lê
75
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
84
Chuyền dài
75
Đá phạt
67
Sút xoáy
76
Rê bóng
97
Giữ bóng
89
Khéo léo
96
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
43
Lấy bóng
43
Cắt bóng
39
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
76
Thể lực
90
Quyết đoán
75
Nhảy
94
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%