96
LW
S. Mané
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 96 RW 96 LM 95
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
92
92
93
93
84
91
69
92
92
62
62
69
69
73
73
62
Tốc độ
101
Sút
90
Chuyền bóng
84
Rê bóng
94
Phòng thủ
47
Thể chất
84
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
98
Lực sút
85
Sút xa
89
Chọn vị trí
93
Vô lê
73
Penalty
75
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
87
Chuyền dài
81
Đá phạt
68
Sút xoáy
79
Rê bóng
96
Giữ bóng
91
Khéo léo
97
Thăng bằng
89
Phản ứng
95
Kèm người
45
Lấy bóng
42
Cắt bóng
43
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
82
Thể lực
93
Quyết đoán
76
Nhảy
91
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%