90
LW
S. Mané
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 90 LM 89
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
86
88
87
87
80
86
67
86
86
62
62
67
67
70
70
62
Tốc độ
93
Sút
84
Chuyền bóng
79
Rê bóng
89
Phòng thủ
49
Thể chất
76
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
88
Lực sút
85
Sút xa
79
Chọn vị trí
91
Vô lê
77
Penalty
74
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
76
Chuyền dài
74
Đá phạt
67
Sút xoáy
78
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Khéo léo
92
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
48
Lấy bóng
48
Cắt bóng
42
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
70
Thể lực
86
Quyết đoán
77
Nhảy
87
Bình tĩnh
85
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%