95
LM
S. Mané
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LM 95 RM 95 ST 95
|
|
10.04.1992
174cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
36
92
93
93
93
87
92
76
92
92
70
71
75
75
77
77
70
Tốc độ
92
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
95
Phòng thủ
58
Thể chất
86
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
92
Lực sút
95
Sút xa
88
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
86
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
89
Chuyền dài
83
Đá phạt
76
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
95
Kèm người
57
Lấy bóng
57
Cắt bóng
51
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
84
Thể lực
90
Quyết đoán
86
Nhảy
96
Bình tĩnh
93
TM đổ người
28
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
33
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%