101
CF
S. Mané
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
CF 101 LM 100 ST 100
|
|
10.04.1992
174cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
40
97
98
98
98
92
98
80
97
97
74
75
79
79
82
82
74
Tốc độ
98
Sút
96
Chuyền bóng
93
Rê bóng
100
Phòng thủ
62
Thể chất
89
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
99
Lực sút
99
Sút xa
93
Chọn vị trí
99
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
80
Sút xoáy
92
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
55
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
90
Nhảy
99
Bình tĩnh
98
TM đổ người
32
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
37
TM phản xạ
36
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%