81
LW
S. Mané
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 84 RW 84
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
79
81
81
81
75
81
62
81
81
55
55
62
62
65
65
55
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
74
Rê bóng
83
Phòng thủ
44
Thể chất
71
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
81
Lực sút
79
Sút xa
72
Chọn vị trí
84
Vô lê
70
Penalty
70
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
71
Chuyền dài
70
Đá phạt
63
Sút xoáy
72
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
87
Thăng bằng
83
Phản ứng
83
Kèm người
44
Lấy bóng
44
Cắt bóng
38
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Quyết đoán
71
Nhảy
73
Bình tĩnh
78
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%