85
LW
S. Mané
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 85 RW 85
|
|
10.04.1992
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
79
82
82
82
75
82
61
82
82
52
52
60
60
64
64
52
Tốc độ
91
Sút
77
Chuyền bóng
75
Rê bóng
84
Phòng thủ
38
Thể chất
73
Tốc độ
90
Tăng tốc
93
Dứt điểm
82
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
83
Vô lê
69
Penalty
69
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
72
Chuyền dài
69
Đá phạt
62
Sút xoáy
72
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
89
Thăng bằng
84
Phản ứng
83
Kèm người
34
Lấy bóng
40
Cắt bóng
33
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
75
Bình tĩnh
78
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%