111
LW
S. Mané
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadio Mané
LW 111 RW 111 ST 110
|
|
10.04.1992
174cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
23
107
108
108
108
100
107
86
107
107
80
81
85
85
89
89
80
Tốc độ
110
Sút
106
Chuyền bóng
102
Rê bóng
109
Phòng thủ
65
Thể chất
101
Tốc độ
110
Tăng tốc
111
Dứt điểm
111
Lực sút
105
Sút xa
101
Chọn vị trí
111
Vô lê
101
Penalty
93
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
102
Chuyền dài
96
Đá phạt
89
Sút xoáy
103
Rê bóng
112
Giữ bóng
103
Khéo léo
111
Thăng bằng
112
Phản ứng
112
Kèm người
67
Lấy bóng
60
Cắt bóng
57
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
99
Thể lực
105
Quyết đoán
104
Nhảy
104
Bình tĩnh
109
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2022~ Bayern Munich
2022~2023 Bayern Munich
2016~ Liverpool
2016~2022 Liverpool
2014~2016 southampton
2012~2012 FC Metz
2012~2014 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%