81
CB
S. Savić
12
24
54
52
52
52
61
54
73
54
54
78
78
70
70
67
67
78
Tốc độ
58
Sút
37
Chuyền bóng
54
Rê bóng
56
Phòng thủ
81
Thể chất
72
Tốc độ
61
Tăng tốc
55
Dứt điểm
37
Lực sút
45
Sút xa
34
Chọn vị trí
32
Vô lê
31
Penalty
39
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
38
Chuyền dài
68
Đá phạt
31
Sút xoáy
37
Rê bóng
48
Giữ bóng
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Phản ứng
79
Kèm người
83
Lấy bóng
80
Cắt bóng
81
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Quyết đoán
80
Nhảy
84
Bình tĩnh
73
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |