82
CB
S. Savić
13
20
51
50
49
49
59
52
73
52
52
79
79
70
70
67
67
79
Tốc độ
57
Sút
32
Chuyền bóng
51
Rê bóng
54
Phòng thủ
82
Thể chất
72
Tốc độ
59
Tăng tốc
55
Dứt điểm
32
Lực sút
41
Sút xa
29
Chọn vị trí
27
Vô lê
25
Penalty
35
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
33
Chuyền dài
67
Đá phạt
26
Sút xoáy
32
Rê bóng
45
Giữ bóng
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Phản ứng
80
Kèm người
83
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Quyết đoán
81
Nhảy
85
Bình tĩnh
73
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |