75
CB
S. Savić
8
17
47
47
46
46
56
49
68
49
49
72
72
65
65
62
62
72
Tốc độ
56
Sút
30
Chuyền bóng
50
Rê bóng
48
Phòng thủ
74
Thể chất
70
Tốc độ
60
Tăng tốc
52
Dứt điểm
30
Lực sút
40
Sút xa
27
Chọn vị trí
25
Vô lê
24
Penalty
32
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
32
Chuyền dài
63
Đá phạt
26
Sút xoáy
30
Rê bóng
41
Giữ bóng
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Phản ứng
71
Kèm người
76
Lấy bóng
75
Cắt bóng
74
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Quyết đoán
76
Nhảy
74
Bình tĩnh
71
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |