106
CB
S. Savić
22
22
80
78
77
77
88
81
99
80
80
103
103
96
96
92
92
103
Tốc độ
90
Sút
63
Chuyền bóng
81
Rê bóng
75
Phòng thủ
104
Thể chất
99
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
75
Lực sút
60
Sút xa
54
Chọn vị trí
60
Vô lê
43
Penalty
41
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
57
Chuyền dài
97
Đá phạt
45
Sút xoáy
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
90
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Phản ứng
103
Kèm người
103
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
104
Thể lực
90
Quyết đoán
101
Nhảy
102
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |