89
CB
S. Savić
14
21
63
61
60
60
67
62
80
62
62
86
86
77
77
74
74
86
Tốc độ
73
Sút
45
Chuyền bóng
58
Rê bóng
62
Phòng thủ
88
Thể chất
80
Tốc độ
73
Tăng tốc
73
Dứt điểm
53
Lực sút
46
Sút xa
34
Chọn vị trí
45
Vô lê
27
Penalty
37
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
40
Chuyền dài
76
Đá phạt
32
Sút xoáy
38
Rê bóng
55
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
45
Phản ứng
86
Kèm người
90
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
85
Thể lực
62
Quyết đoán
90
Nhảy
92
Bình tĩnh
78
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |