105
CB
S. Savić
22
22
85
84
81
81
90
85
99
84
84
102
102
96
96
93
93
102
Tốc độ
92
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
80
Phòng thủ
103
Thể chất
101
Tốc độ
97
Tăng tốc
88
Dứt điểm
74
Lực sút
82
Sút xa
61
Chọn vị trí
76
Vô lê
57
Penalty
67
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
60
Chuyền dài
99
Đá phạt
60
Sút xoáy
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
91
Khéo léo
85
Thăng bằng
94
Phản ứng
102
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
105
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
104
Thể lực
95
Quyết đoán
104
Nhảy
101
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |