83
CB
S. Savić
14
26
55
54
53
53
62
56
75
55
55
80
80
71
71
68
68
80
Tốc độ
57
Sút
39
Chuyền bóng
56
Rê bóng
58
Phòng thủ
83
Thể chất
72
Tốc độ
60
Tăng tốc
55
Dứt điểm
39
Lực sút
47
Sút xa
36
Chọn vị trí
34
Vô lê
33
Penalty
41
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
40
Chuyền dài
70
Đá phạt
33
Sút xoáy
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Phản ứng
80
Kèm người
85
Lấy bóng
82
Cắt bóng
82
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |