92
CB
S. Savić
18
32
62
62
61
61
71
64
84
64
64
89
89
81
81
78
78
89
Tốc độ
71
Sút
45
Chuyền bóng
65
Rê bóng
64
Phòng thủ
91
Thể chất
85
Tốc độ
75
Tăng tốc
68
Dứt điểm
45
Lực sút
53
Sút xa
42
Chọn vị trí
40
Vô lê
39
Penalty
47
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
47
Chuyền dài
79
Đá phạt
41
Sút xoáy
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Phản ứng
87
Kèm người
95
Lấy bóng
91
Cắt bóng
92
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
88
Thể lực
76
Quyết đoán
91
Nhảy
91
Bình tĩnh
86
TM đổ người
27
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
27
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |