88
CB
S. Savić
15
20
59
57
57
57
65
59
79
60
60
85
85
77
77
74
74
85
Tốc độ
74
Sút
42
Chuyền bóng
58
Rê bóng
61
Phòng thủ
87
Thể chất
83
Tốc độ
78
Tăng tốc
70
Dứt điểm
45
Lực sút
48
Sút xa
36
Chọn vị trí
34
Vô lê
32
Penalty
42
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
40
Chuyền dài
76
Đá phạt
33
Sút xoáy
39
Rê bóng
52
Giữ bóng
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Phản ứng
80
Kèm người
89
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
74
Quyết đoán
88
Nhảy
90
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |