85
CB
S. Savić
14
16
64
62
63
63
66
63
76
65
65
82
82
77
77
74
74
82
Tốc độ
78
Sút
48
Chuyền bóng
60
Rê bóng
67
Phòng thủ
84
Thể chất
78
Tốc độ
78
Tăng tốc
80
Dứt điểm
50
Lực sút
55
Sút xa
40
Chọn vị trí
50
Vô lê
34
Penalty
47
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
55
Chuyền dài
74
Đá phạt
33
Sút xoáy
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Phản ứng
81
Kèm người
87
Lấy bóng
86
Cắt bóng
78
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Quyết đoán
83
Nhảy
90
Bình tĩnh
74
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |