93
CB
S. Savić
18
35
65
65
64
64
74
67
86
67
67
90
90
83
83
80
80
90
Tốc độ
74
Sút
48
Chuyền bóng
68
Rê bóng
66
Phòng thủ
92
Thể chất
88
Tốc độ
78
Tăng tốc
70
Dứt điểm
48
Lực sút
58
Sút xa
45
Chọn vị trí
43
Vô lê
42
Penalty
50
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
50
Chuyền dài
81
Đá phạt
44
Sút xoáy
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Phản ứng
89
Kèm người
94
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
90
Thể lực
80
Quyết đoán
94
Nhảy
92
Bình tĩnh
89
TM đổ người
30
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
30
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |