97
CB
S. Savić
18
28
70
70
70
70
78
72
90
73
73
94
94
88
88
85
85
94
Tốc độ
87
Sút
50
Chuyền bóng
72
Rê bóng
74
Phòng thủ
96
Thể chất
92
Tốc độ
87
Tăng tốc
87
Dứt điểm
54
Lực sút
54
Sút xa
42
Chọn vị trí
50
Vô lê
38
Penalty
53
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
55
Chuyền dài
88
Đá phạt
51
Sút xoáy
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
85
Khéo léo
82
Thăng bằng
93
Phản ứng
95
Kèm người
96
Lấy bóng
96
Cắt bóng
97
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
94
Thể lực
83
Quyết đoán
97
Nhảy
100
Bình tĩnh
91
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |