87
CB
S. Savić
15
29
59
59
58
58
67
61
78
60
60
84
84
75
75
72
72
84
Tốc độ
69
Sút
42
Chuyền bóng
61
Rê bóng
61
Phòng thủ
86
Thể chất
76
Tốc độ
71
Tăng tốc
67
Dứt điểm
42
Lực sút
50
Sút xa
39
Chọn vị trí
37
Vô lê
36
Penalty
44
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
43
Chuyền dài
75
Đá phạt
36
Sút xoáy
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Phản ứng
84
Kèm người
88
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
83
Thể lực
54
Quyết đoán
84
Nhảy
88
Bình tĩnh
81
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |