79
CB
S. Savić
10
19
52
52
52
52
59
54
71
54
54
76
76
68
68
65
65
76
Tốc độ
66
Sút
34
Chuyền bóng
53
Rê bóng
55
Phòng thủ
77
Thể chất
71
Tốc độ
63
Tăng tốc
70
Dứt điểm
34
Lực sút
43
Sút xa
31
Chọn vị trí
29
Vô lê
27
Penalty
37
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
35
Chuyền dài
69
Đá phạt
28
Sút xoáy
34
Rê bóng
47
Giữ bóng
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
76
Cắt bóng
80
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
76
Thể lực
51
Quyết đoán
83
Nhảy
75
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |