82
CAM
T. Müller
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
82
RM
81
RW
81
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
23
79
80
78
78
76
79
65
78
78
59
59
65
65
67
67
59
Tốc độ
72
Sút
80
Chuyền bóng
77
Rê bóng
75
Phòng thủ
50
Thể chất
69
Tốc độ
73
Tăng tốc
71
Dứt điểm
84
Lực sút
76
Sút xa
78
Chọn vị trí
88
Vô lê
81
Penalty
60
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
77
Chuyền dài
71
Đá phạt
59
Sút xoáy
79
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
87
Kèm người
46
Lấy bóng
43
Cắt bóng
58
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
67
Thể lực
84
Quyết đoán
57
Nhảy
79
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |