86
CAM
T. Müller
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
86
RM
85
RW
85
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
27
83
83
82
82
81
83
71
82
82
66
66
70
70
72
72
66
Tốc độ
74
Sút
84
Chuyền bóng
81
Rê bóng
79
Phòng thủ
59
Thể chất
73
Tốc độ
77
Tăng tốc
72
Dứt điểm
88
Lực sút
80
Sút xa
82
Chọn vị trí
92
Vô lê
85
Penalty
64
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
63
Sút xoáy
83
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
91
Kèm người
50
Lấy bóng
61
Cắt bóng
62
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
70
Thể lực
87
Quyết đoán
65
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |