112
CF
T. Müller
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CF
112
RW
112
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
24
109
109
109
109
102
108
88
108
108
82
82
86
86
89
89
82
Tốc độ
104
Sút
109
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
69
Thể chất
100
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
114
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
117
Vô lê
114
Penalty
113
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
107
Chuyền dài
97
Đá phạt
89
Sút xoáy
108
Rê bóng
108
Giữ bóng
112
Khéo léo
104
Thăng bằng
110
Phản ứng
110
Kèm người
75
Lấy bóng
60
Cắt bóng
60
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
99
Thể lực
106
Quyết đoán
96
Nhảy
104
Bình tĩnh
114
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |