95
CF
T. Müller
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CF
95
RM
96
RW
95
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
21
90
92
92
92
91
92
79
93
93
70
70
77
77
80
80
70
Tốc độ
90
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
90
Phòng thủ
57
Thể chất
86
Tốc độ
90
Tăng tốc
92
Dứt điểm
88
Lực sút
89
Sút xa
87
Chọn vị trí
103
Vô lê
93
Penalty
89
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
94
Chuyền dài
90
Đá phạt
83
Sút xoáy
81
Rê bóng
89
Giữ bóng
93
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
96
Kèm người
31
Lấy bóng
69
Cắt bóng
72
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
84
Thể lực
98
Quyết đoán
79
Nhảy
88
Bình tĩnh
96
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |