97
CF
T. Müller
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CF
97
RM
94
CAM
96
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
20
94
94
92
92
88
93
73
91
91
65
65
72
72
75
75
65
Tốc độ
92
Sút
94
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
48
Thể chất
86
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
99
Lực sút
89
Sút xa
92
Chọn vị trí
100
Vô lê
97
Penalty
85
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
82
Chuyền dài
84
Đá phạt
71
Sút xoáy
81
Rê bóng
85
Giữ bóng
95
Khéo léo
86
Thăng bằng
85
Phản ứng
101
Kèm người
31
Lấy bóng
41
Cắt bóng
62
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
84
Thể lực
96
Quyết đoán
82
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |