110
CF
T. Müller
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CF
110
CAM
110
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
22
106
107
106
106
101
107
85
106
106
77
77
84
84
87
87
77
Tốc độ
101
Sút
107
Chuyền bóng
103
Rê bóng
105
Phòng thủ
63
Thể chất
96
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
113
Lực sút
102
Sút xa
102
Chọn vị trí
115
Vô lê
106
Penalty
102
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
105
Chuyền dài
93
Đá phạt
87
Sút xoáy
104
Rê bóng
104
Giữ bóng
109
Khéo léo
100
Thăng bằng
107
Phản ứng
107
Kèm người
56
Lấy bóng
66
Cắt bóng
58
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
97
Thể lực
105
Quyết đoán
85
Nhảy
99
Bình tĩnh
115
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |