75
CAM
T. Müller
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
75
CF
75
ST
74
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
16
71
72
71
71
72
72
61
71
71
55
55
58
58
61
61
55
Tốc độ
52
Sút
72
Chuyền bóng
73
Rê bóng
69
Phòng thủ
48
Thể chất
61
Tốc độ
49
Tăng tốc
56
Dứt điểm
74
Lực sút
69
Sút xa
70
Chọn vị trí
83
Vô lê
74
Penalty
62
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
75
Chuyền dài
70
Đá phạt
52
Sút xoáy
72
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Phản ứng
82
Kèm người
41
Lấy bóng
50
Cắt bóng
51
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Quyết đoán
55
Nhảy
67
Bình tĩnh
74
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |