102
CAM
T. Müller
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
102
CF
101
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
24
98
98
98
98
95
99
82
98
98
75
74
81
81
84
84
75
Tốc độ
96
Sút
96
Chuyền bóng
98
Rê bóng
95
Phòng thủ
63
Thể chất
90
Tốc độ
96
Tăng tốc
96
Dứt điểm
97
Lực sút
96
Sút xa
95
Chọn vị trí
107
Vô lê
96
Penalty
93
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
99
Chuyền dài
91
Đá phạt
80
Sút xoáy
97
Rê bóng
91
Giữ bóng
102
Khéo léo
94
Thăng bằng
100
Phản ứng
100
Kèm người
55
Lấy bóng
69
Cắt bóng
61
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
81
Nhảy
94
Bình tĩnh
103
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |