106
CAM
T. Müller
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
106
CF
105
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
25
102
102
101
101
99
103
85
101
101
78
78
82
82
84
84
78
Tốc độ
97
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
100
Phòng thủ
64
Thể chất
97
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
101
Lực sút
103
Sút xa
96
Chọn vị trí
108
Vô lê
103
Penalty
94
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
97
Chuyền dài
101
Đá phạt
87
Sút xoáy
103
Rê bóng
96
Giữ bóng
106
Khéo léo
98
Thăng bằng
103
Phản ứng
105
Kèm người
59
Lấy bóng
63
Cắt bóng
60
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
99
Thể lực
99
Quyết đoán
94
Nhảy
98
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |