105
CAM
T. Müller
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
105
RM
104
RW
104
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
28
101
101
101
101
99
102
88
101
101
82
82
87
87
89
89
82
Tốc độ
95
Sút
100
Chuyền bóng
101
Rê bóng
99
Phòng thủ
73
Thể chất
92
Tốc độ
97
Tăng tốc
93
Dứt điểm
101
Lực sút
97
Sút xa
102
Chọn vị trí
109
Vô lê
102
Penalty
98
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
104
Chuyền dài
97
Đá phạt
82
Sút xoáy
101
Rê bóng
97
Giữ bóng
105
Khéo léo
94
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
66
Lấy bóng
72
Cắt bóng
78
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
92
Thể lực
101
Quyết đoán
81
Nhảy
94
Bình tĩnh
109
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |