88
CAM
T. Müller
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
88
RM
88
RW
87
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
29
85
85
84
84
84
85
74
85
85
68
68
73
73
75
75
68
Tốc độ
73
Sút
85
Chuyền bóng
85
Rê bóng
81
Phòng thủ
61
Thể chất
75
Tốc độ
73
Tăng tốc
73
Dứt điểm
88
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
96
Vô lê
87
Penalty
69
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
88
Chuyền dài
84
Đá phạt
65
Sút xoáy
85
Rê bóng
79
Giữ bóng
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Phản ứng
96
Kèm người
54
Lấy bóng
63
Cắt bóng
64
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
71
Thể lực
89
Quyết đoán
68
Nhảy
81
Bình tĩnh
87
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |