96
CAM
T. Müller
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
96
RM
96
RW
96
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
26
94
94
93
93
91
93
81
93
93
76
76
80
80
82
82
76
Tốc độ
89
Sút
95
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
67
Thể chất
86
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
99
Lực sút
90
Sút xa
94
Chọn vị trí
98
Vô lê
90
Penalty
86
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
91
Chuyền dài
86
Đá phạt
65
Sút xoáy
93
Rê bóng
89
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
93
Phản ứng
97
Kèm người
50
Lấy bóng
75
Cắt bóng
71
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
86
Thể lực
98
Quyết đoán
74
Nhảy
88
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |