111
RW
T. Müller
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
RW
111
CF
111
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
22
107
108
108
108
104
108
92
108
108
87
87
91
91
93
93
87
Tốc độ
103
Sút
105
Chuyền bóng
106
Rê bóng
107
Phòng thủ
80
Thể chất
97
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
111
Lực sút
103
Sút xa
96
Chọn vị trí
116
Vô lê
108
Penalty
95
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
113
Chuyền dài
94
Đá phạt
84
Sút xoáy
107
Rê bóng
108
Giữ bóng
110
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
108
Kèm người
72
Lấy bóng
98
Cắt bóng
63
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
96
Thể lực
104
Quyết đoán
94
Nhảy
102
Bình tĩnh
114
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |