105
CAM
T. Müller
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM
105
RW
105
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
24
101
102
102
102
100
102
89
102
102
81
81
87
87
90
90
81
Tốc độ
99
Sút
98
Chuyền bóng
103
Rê bóng
101
Phòng thủ
70
Thể chất
95
Tốc độ
101
Tăng tốc
98
Dứt điểm
100
Lực sút
98
Sút xa
95
Chọn vị trí
110
Vô lê
101
Penalty
95
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
103
Chuyền dài
104
Đá phạt
93
Sút xoáy
102
Rê bóng
99
Giữ bóng
104
Khéo léo
98
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
57
Lấy bóng
73
Cắt bóng
79
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
91
Thể lực
104
Quyết đoán
92
Nhảy
102
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~ | Bayern Munich | |
2008~2009 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |