81
ST
W. Ben Yedder
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 81
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
21
78
79
79
79
72
78
58
78
78
52
52
58
58
61
61
52
Tốc độ
81
Sút
77
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
41
Thể chất
61
Tốc độ
80
Tăng tốc
84
Dứt điểm
81
Lực sút
77
Sút xa
68
Chọn vị trí
84
Vô lê
76
Penalty
74
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
72
Chuyền dài
65
Đá phạt
74
Sút xoáy
78
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
84
Phản ứng
80
Kèm người
37
Lấy bóng
36
Cắt bóng
46
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Quyết đoán
55
Nhảy
79
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%