106
ST
W. Ben Yedder
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 106
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
5
Level
23
103
102
102
102
91
100
71
100
100
63
63
73
73
77
77
63
Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
92
Rê bóng
103
Phòng thủ
46
Thể chất
82
Tốc độ
102
Tăng tốc
106
Dứt điểm
109
Lực sút
103
Sút xa
87
Chọn vị trí
110
Vô lê
99
Penalty
111
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
97
Chuyền dài
82
Đá phạt
92
Sút xoáy
97
Rê bóng
102
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
109
Phản ứng
106
Kèm người
41
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
82
Thể lực
99
Quyết đoán
62
Nhảy
96
Bình tĩnh
104
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 11 - Chẵn 31
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%