87
ST
W. Ben Yedder
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST
87
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
25
84
85
85
85
77
84
63
83
83
56
56
62
62
66
66
56
Tốc độ
85
Sút
83
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
45
Thể chất
65
Tốc độ
83
Tăng tốc
89
Dứt điểm
89
Lực sút
83
Sút xa
72
Chọn vị trí
90
Vô lê
84
Penalty
80
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
76
Chuyền dài
69
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Phản ứng
85
Kèm người
41
Lấy bóng
40
Cắt bóng
50
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Quyết đoán
59
Nhảy
80
Bình tĩnh
85
TM đổ người
16
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AS Monaco | |
2019~2024 | AS Monaco | |
2016~2019 | Sevilla FC | |
2010~2016 | Toulouse FC | |
2008~2010 | UJA 마카비 파리 메트로폴 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |