94
ST
W. Ben Yedder
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 94
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
5
Level
32
91
93
92
92
85
92
71
90
90
64
64
70
70
73
73
64
Tốc độ
90
Sút
91
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
52
Thể chất
78
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
83
Chọn vị trí
97
Vô lê
93
Penalty
93
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
85
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
98
Thăng bằng
98
Phản ứng
93
Kèm người
48
Lấy bóng
47
Cắt bóng
57
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
78
Thể lực
82
Quyết đoán
73
Nhảy
86
Bình tĩnh
93
TM đổ người
23
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%