99
ST
W. Ben Yedder
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wissam Ben Yedder
ST 99
|
|
12.08.1990
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
20
96
97
96
96
86
94
69
94
94
62
62
71
71
75
75
62
Tốc độ
98
Sút
97
Chuyền bóng
85
Rê bóng
99
Phòng thủ
47
Thể chất
78
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
104
Lực sút
100
Sút xa
83
Chọn vị trí
103
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
88
Chuyền dài
73
Đá phạt
91
Sút xoáy
94
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
42
Lấy bóng
39
Cắt bóng
53
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
74
Thể lực
95
Quyết đoán
64
Nhảy
92
Bình tĩnh
103
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Wissam Ben Yedder mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ AS Monaco
2019~2024 AS Monaco
2016~2019 Sevilla FC
2010~2016 Toulouse FC
2008~2010 UJA 마카비 파리 메트로폴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%